STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0118 |
2 |
Trồng cây hàng năm khác |
0119 |
3 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
4 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0128 |
5 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây xanh đô thị; trồng các cây cảnh phục vụ nhu cầu sinh hoạt, làm đẹp cảnh quan, môi trường, sinh hoạt văn hóa. |
0129 |
6 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0131 |
7 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0132 |
8 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0150 |
9 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0161 |
10 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0163 |
11 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0164 |
12 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0210 |
13 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0240 |
14 |
Khai thác thủy sản nội địa |
0312 |
15 |
Nuôi trồng thủy sản nội địa |
0322 |
16 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm hóa, sinh, vi sinh trong xử lý môi trường, chăn nuôi, trồng trọt và nuôi trồng thủy sản. |
2023 |
17 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2511 |
18 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2512 |
19 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2592 |
20 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3312 |
21 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Vận hành và sửa chữa hệ thống điện chiếu sáng công cộng, điện trang trí, đèn tín hiệu giao thông và đài phun nước |
3314 |
22 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3320 |
23 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3600 |
24 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
25 |
Thu gom rác thải không độc hại
Chi tiết: Thu gom, vận chuyển rác thải sinh hoạt, chất thải công nghiệp không nguy hại, chất thải y tế không nguy hại, phế thải xây dựng và hầm cầu. |
3811 (Chính) |
26 |
Thu gom rác thải độc hại
Chi tiết: Thu gom, vận chuyển chất thải nguy hại từ sinh hoạt, chất thải nguy hại từ các ngành công nghiệp, y tế, dịch vụ và nông nghiệp. |
3812 |
27 |
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
Chi tiết: Xử lý rác thải sinh hoạt, chất thải công nghiệp không nguy hại, chất thải y tế không nguy hại, phế thải xây dựng và hầm cầu. |
3821 |
28 |
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
Chi tiết: Xử lý chất thải nguy hại từ sinh hoạt và chất thải nguy hại từ các ngành công nghiệp, y tế, dịch vụ và nông nghiệp. |
3822 |
29 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
30 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Xử lý ô nhiễm môi trường các hệ thống sông, hồ, đầm, ao. |
3900 |
31 |
Xây dựng nhà để ở |
4101 |
32 |
Xây dựng nhà không để ở |
4102 |
33 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4212 |
34 |
Xây dựng công trình điện |
4221 |
35 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4222 |
36 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình xử lý chất thải, xử lý môi trường. |
4229 |
37 |
Phá dỡ |
4311 |
38 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4312 |
39 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4321 |
40 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
41 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4329 |
42 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4330 |
43 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4390 |
44 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
45 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống |
4620 |
46 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị phục vụ công tác môi trường. |
4659 |
47 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại hóa phẩm và các trang thiết bị liên quan đến lĩnh vực xử lý môi trường. Bán buôn các sản phẩm thu được từ tái chế, tái sử dụng chất thải. |
4669 |
48 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
49 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4799 |
50 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
51 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
52 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5621 |
53 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
54 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở. |
6810 |
55 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn thiết kế các công trình xây dựng, cây xanh đô thị, rừng, điện chiếu sáng. |
7110 |
56 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
57 |
Hoạt động bảo vệ tư nhân
Chi tiết: Dịch vụ tuần tra và bảo vệ. |
8010 |
58 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8121 |
59 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8129 |
60 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8130 |
61 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9321 |
62 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
9632 |
63 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3313 |